Có 2 kết quả:

团扇 tuán shàn ㄊㄨㄢˊ ㄕㄢˋ團扇 tuán shàn ㄊㄨㄢˊ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

circular fan

Từ điển Trung-Anh

circular fan